Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mông mênh


[mông mênh]
Limitless, immense.
Cánh đồng mông mênh
An immense field.
vast; extensive; spacious



Limitless, immense
Cánh đồng mông mênh An immense field


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.